| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 6301 | Ước Tính | (8(9-4))/(2+6^2-18) | |
| 6302 | Ước Tính | 8/10-7/10 | |
| 6303 | Ước Tính | 5*30 | |
| 6304 | Ước Tính | 5*5^2 | |
| 6305 | Ước Tính | 5% | |
| 6306 | Ước Tính | 5-(49÷1-5)*2+9-3 | |
| 6307 | Ước Tính | 5*0.5 | |
| 6308 | Ước Tính | 5(7)-3*4 | |
| 6309 | Ước Tính | 8/12-5/12 | |
| 6310 | Ước Tính | -4*-5 | |
| 6311 | Ước Tính | 8/15+3/10 | |
| 6312 | Ước Tính | 5-(-12)-3-8 | |
| 6313 | Ước Tính | 480÷6 | |
| 6314 | Ước Tính | 48÷5 | |
| 6315 | Ước Tính | 48÷14 | |
| 6316 | Ước Tính | 48÷(3/8) | |
| 6317 | Ước Tính | 48÷100 | |
| 6318 | Ước Tính | 48-24 | |
| 6319 | Ước Tính | 8/24*7/23 | |
| 6320 | Ước Tính | 48÷60 | |
| 6321 | Ước Tính | 49-12 | |
| 6322 | Ước Tính | 49÷8 | |
| 6323 | Ước Tính | 49÷9 | |
| 6324 | Ước Tính | 48184÷152 | |
| 6325 | Ước Tính | 8/3+10/9 | |
| 6326 | Ước Tính | 8/6-1/8 | |
| 6327 | Ước Tính | 8/-7--5/2 | |
| 6328 | Ước Tính | 4cos(55) | |
| 6329 | Ước Tính | 8/7-1 | |
| 6330 | Ước Tính | 49p | |
| 6331 | Ước Tính | 49÷2 | |
| 6332 | Ước Tính | 4x+9x-(8x+8) | |
| 6333 | Ước Tính | căn bậc hai của 63+4 căn bậc hai của 28 | |
| 6334 | Ước Tính | - căn bậc hai của 63-3 căn bậc hai của 28 | |
| 6335 | Ước Tính | 4.5÷3 | |
| 6336 | Ước Tính | 4.50*12 | |
| 6337 | Ước Tính | căn bậc hai của 64-2x^2 | |
| 6338 | Ước Tính | 4.3*100 | |
| 6339 | Ước Tính | 4.56÷(-3) | |
| 6340 | Ước Tính | 4 1/3÷7 5/4 | |
| 6341 | Ước Tính | 4 1/6÷(8/9) | |
| 6342 | Ước Tính | 4-1/4 | |
| 6343 | Ước Tính | căn bậc hai của -7* căn bậc hai của -35 | |
| 6344 | Nhân | 6*7 | |
| 6345 | Ước Tính | 4 1/7-3 9/49 | |
| 6346 | Ước Tính | 4 1/8-2 3/4 | |
| 6347 | Ước Tính | 4 11/19 | |
| 6348 | Ước Tính | 4 13/20 | |
| 6349 | Ước Tính | 4 2/3--5/8 | |
| 6350 | Ước Tính | (-4(1+5)^2)÷6-(42+5) | |
| 6351 | Ước Tính | 4 1/10+6 10/11 | |
| 6352 | Ước Tính | 4(5(12+3)-2)-7 | |
| 6353 | Ước Tính | 4 1/3+1/3 | |
| 6354 | Ước Tính | 4 7/18+3 5/12-1 1/4 | |
| 6355 | Ước Tính | căn bậc hai của 7* căn bậc hai của 42 | |
| 6356 | Ước Tính | 4-7/2 | |
| 6357 | Ước Tính | 4 5/9+6 5/9 | |
| 6358 | Ước Tính | căn bậc hai của 7+ căn bậc hai của 9 | |
| 6359 | Ước Tính | square root of 72 = | |
| 6360 | Ước Tính | căn bậc hai của 15* căn bậc hai của -3 | |
| 6361 | Ước Tính | căn bậc hai của 151- căn bậc hai của 329 | |
| 6362 | Nhân | 6.5*1800 | |
| 6363 | Ước Tính | 4 3/8-2 1/6+3 5/3 | |
| 6364 | Ước Tính | 4 20/9 | |
| 6365 | Ước Tính | 4 3/13÷2 9/13 | |
| 6366 | Ước Tính | 4 3/5-2 1/3 | |
| 6367 | Ước Tính | 4-4/3 | |
| 6368 | Ước Tính | 4 3/7 | |
| 6369 | Ước Tính | 4 5/6 | |
| 6370 | Ước Tính | 4 5/8 | |
| 6371 | Ước Tính | 4 5/8+2 7/8 | |
| 6372 | Ước Tính | 4 căn bậc hai của 108+2 căn bậc hai của 75-5 căn bậc hai của 12 | |
| 6373 | Ước Tính | 4 2/3-2 5/6 | |
| 6374 | Ước Tính | 4 2/3÷2 1/6 | |
| 6375 | Ước Tính | -4 25/6 | |
| 6376 | Ước Tính | 4 3/10 | |
| 6377 | Ước Tính | 4 4/5 | |
| 6378 | Ước Tính | 42÷5 | |
| 6379 | Ước Tính | căn bậc hai của -16* căn bậc hai của -49 | |
| 6380 | Ước Tính | 42÷4 | |
| 6381 | Ước Tính | 42÷1.4 | |
| 6382 | Ước Tính | 42*2 | |
| 6383 | Ước Tính | 42*3 | |
| 6384 | Ước Tính | 42*2/7 | |
| 6385 | Ước Tính | 42*5/6 | |
| 6386 | Ước Tính | 42*5 | |
| 6387 | Ước Tính | 40-100÷(50-30)*4+40 | |
| 6388 | Ước Tính | 40-8 | |
| 6389 | Ước Tính | 400÷16 | |
| 6390 | Ước Tính | 400÷25 | |
| 6391 | Ước Tính | 4000+4800 | |
| 6392 | Ước Tính | 40÷60 | |
| 6393 | Ước Tính | 40÷720 | |
| 6394 | Ước Tính | 40÷55 | |
| 6395 | Ước Tính | 40÷6 | |
| 6396 | Ước Tính | 40÷160 | |
| 6397 | Ước Tính | -40÷5 | |
| 6398 | Ước Tính | 41-32 | |
| 6399 | Ước Tính | 41*41 | |
| 6400 | Ước Tính | 415/4*45/5*5 |